Oxit titan là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Oxit titan là hợp chất giữa titan và oxy, phổ biến nhất là titanium dioxide (TiO₂), có màu trắng, không tan trong nước và tính ổn định cao trong tự nhiên. TiO₂ tồn tại ở ba dạng tinh thể chính là rutile, anatase và brookite, mỗi dạng có tính chất và ứng dụng riêng biệt trong công nghiệp và khoa học.

Định nghĩa và phân loại oxit titan

Oxit titan là hợp chất giữa nguyên tố titan (Ti) và oxy (O), thuộc nhóm oxit kim loại chuyển tiếp. Dạng phổ biến nhất là titanium dioxide (TiO2), một chất rắn màu trắng, không tan trong nước, có tính trơ hóa học cao và được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống. Ngoài TiO2, một số oxit titan khác như titanium(III) oxide (Ti2O3) và titanium monoxide (TiO) cũng tồn tại nhưng ít ổn định hơn và ít được sử dụng trong thực tiễn.

TiO2 được phân loại theo dạng cấu trúc tinh thể, với ba biến thể chính là rutile, anatase và brookite. Trong đó, rutile là dạng ổn định nhất ở nhiệt độ thường và có tính ứng dụng cao trong ngành sơn và chất màu. Anatase có hoạt tính quang xúc tác mạnh hơn và được dùng trong xử lý môi trường, còn brookite ít ổn định, hiếm gặp và ít được khai thác thương mại.

Phân loại oxit titan dựa vào thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể có thể trình bày như sau:

Tên hợp chất Công thức hóa học Trạng thái ổn định Ứng dụng chính
Titanium dioxide TiO2 Ổn định Chất màu trắng, chất xúc tác, kem chống nắng
Titanium(III) oxide Ti2O3 Kém ổn định Vật liệu điện tử
Titanium monoxide TiO Rất kém ổn định Nghiên cứu vật liệu

Cấu trúc tinh thể và tính chất vật lý

TiO2 tồn tại ở ba dạng cấu trúc tinh thể chính: rutile, anatase và brookite. Rutile là dạng tinh thể ổn định nhất ở nhiệt độ thường, có cấu trúc tứ diện biến dạng, với mật độ nguyên tử cao và chỉ số khúc xạ lớn. Anatase có cấu trúc tinh thể tứ diện kéo dài, hoạt tính bề mặt cao, thường chuyển sang rutile khi nung ở khoảng 600–700°C. Brookite có cấu trúc tinh thể trực thoi, ít được ứng dụng vì khó tổng hợp và kém ổn định ở điều kiện thường.

Tính chất vật lý nổi bật của TiO2 bao gồm màu trắng sáng, độ bền nhiệt cao, chỉ số khúc xạ mạnh (rutile ≈ 2.7), và độ phủ quang học lớn. Nhờ những đặc điểm này, TiO2 là chất tạo màu trắng được sử dụng rộng rãi nhất trong các sản phẩm công nghiệp. Điểm nóng chảy của rutile là khoảng 1843°C và nhiệt độ sôi vào khoảng 2972°C.

Bảng so sánh một số đặc tính vật lý giữa ba dạng tinh thể TiO2:

Biến thể Tỷ trọng (g/cm³) Chỉ số khúc xạ Độ ổn định
Rutile 4.23 2.7 Rất ổn định
Anatase 3.89 2.5 Trung bình
Brookite 4.17 2.58 Kém ổn định

Tính chất quang học và khả năng hấp thụ tia UV

TiO2 là vật liệu bán dẫn với dải năng lượng cấm (band gap) rộng, cho phép hấp thụ hiệu quả tia cực tím (UV). Band gap của anatase khoảng 3.2eV3.2\,\text{eV}, còn rutile khoảng 3.0eV3.0\,\text{eV}. Khi tiếp xúc với ánh sáng UV, electron trong dải hóa trị của TiO2 được kích thích lên dải dẫn, tạo ra cặp electron-hole có khả năng sinh ra các gốc oxy hóa mạnh như •OH, O2•−.

Cơ chế phản ứng quang xúc tác cơ bản của TiO2 được mô tả như sau:

TiO2+hνe+h+h++H2OOH+H+e+O2O2 TiO_2 + h\nu \rightarrow e^- + h^+ \\ h^+ + H_2O \rightarrow \cdot OH + H^+ \\ e^- + O_2 \rightarrow \cdot O_2^-

Nhờ khả năng sinh ra các gốc tự do có tính oxy hóa mạnh, TiO2 được sử dụng trong các hệ thống xử lý không khí, nước, khử mùi và diệt khuẩn. Nghiên cứu cải tiến TiO2 thông qua doping hoặc chế tạo composite đang được thực hiện nhằm mở rộng dải hấp thụ sang vùng ánh sáng khả kiến (ScienceDirect).

Ứng dụng trong công nghiệp sơn và chất màu

TiO2 là chất tạo màu trắng phổ biến nhất trong ngành công nghiệp sơn và chất phủ, nhờ vào độ trắng cao, độ che phủ mạnh và độ bền thời tiết tốt. Dạng rutile thường được sử dụng vì có độ ổn định quang hóa cao hơn anatase, giúp tăng tuổi thọ cho sản phẩm sơn ngoài trời.

Các lĩnh vực sử dụng chính của TiO2 trong tạo màu bao gồm:

  • Sơn tường và sơn công nghiệp
  • Nhựa, cao su, và vật liệu polymer
  • Mực in, giấy, sợi dệt

Với khả năng phản xạ ánh sáng và bức xạ UV, TiO2 còn giúp bảo vệ vật liệu nền khỏi tác động của ánh sáng mặt trời, giảm sự lão hóa và biến đổi màu theo thời gian. Tùy theo ứng dụng, người ta có thể sử dụng TiO2 dạng phủ silica/alumina để tăng cường tính ổn định hoặc giảm tính phản ứng bề mặt.

Ứng dụng trong y sinh và mỹ phẩm

TiO2 ở dạng hạt nano (nano-TiO2) được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, đặc biệt là trong kem chống nắng nhờ khả năng phản xạ và tán xạ tia UV. Hạt nano TiO2 có đường kính từ 10–100 nm, giúp tăng hiệu quả bảo vệ khỏi tia UV mà không gây vệt trắng trên da như TiO2 dạng hạt lớn. Chúng hoạt động như một lớp chắn vật lý chống lại tia UVA và UVB.

Tuy nhiên, một số nghiên cứu gần đây đặt ra mối lo ngại về khả năng xâm nhập của nano-TiO2 qua lớp biểu bì, nhất là khi da bị tổn thương hoặc trong điều kiện bôi lặp lại nhiều lần. Mặc dù phần lớn kết quả đều cho thấy TiO2 không xâm nhập sâu vào da, nhưng các chuyên gia vẫn khuyến nghị giới hạn sử dụng và kiểm soát nồng độ theo quy định an toàn quốc tế.

Trong lĩnh vực y sinh, TiO2 được sử dụng nhờ tính trơ sinh học, khả năng kháng khuẩn và độ bền cao. Các ứng dụng điển hình gồm:

  • Vật liệu cấy ghép y tế: tráng phủ trên bề mặt implant nha khoa, khớp nhân tạo để giảm phản ứng viêm.
  • Màng lọc kháng khuẩn: ứng dụng trong phòng sạch, khẩu trang, thiết bị y tế.
  • Thiết bị cảm biến sinh học: nhờ khả năng dẫn điện có thể điều chỉnh.

Tham khảo chi tiết: NCBI – Titanium dioxide nanoparticles in biomedicine.

Ứng dụng trong xử lý môi trường và quang xúc tác

Anatase TiO2 là một trong những vật liệu quang xúc tác hiệu quả nhất nhờ khả năng tạo ra các gốc hydroxyl và superoxide dưới ánh sáng UV. Các gốc này có tính oxy hóa cao, có thể phân hủy hoàn toàn các hợp chất hữu cơ bền vững, vi khuẩn, virus và hợp chất vô cơ độc hại trong nước và không khí.

Các ứng dụng môi trường của TiO2 bao gồm:

  • Sơn tự làm sạch: lớp phủ chứa TiO2 giúp bề mặt tường hoặc kính tự phân hủy bụi bẩn dưới ánh sáng mặt trời.
  • Hệ thống xử lý nước: loại bỏ chất hữu cơ, thuốc trừ sâu, thuốc kháng sinh tồn dư.
  • Khử mùi và khử trùng không khí trong các tòa nhà, bệnh viện.

Một số hệ thống thương mại như TiOxiclear đã tích hợp công nghệ TiO2 trong xử lý môi trường quy mô công nghiệp. Để tăng hiệu quả hấp thụ ánh sáng, các nhà khoa học đang nghiên cứu kỹ thuật “doping” bằng cách đưa các nguyên tố như N, Fe, hoặc Cu vào cấu trúc tinh thể TiO2.

Vai trò trong pin mặt trời và vật liệu điện tử

TiO2 được sử dụng rộng rãi trong các tế bào năng lượng mặt trời DSSC (Dye-Sensitized Solar Cells) nhờ khả năng truyền dẫn điện tử và tính ổn định dưới điều kiện ánh sáng mặt trời. Trong DSSC, TiO2 hoạt động như một lớp nền bán dẫn mang điện tử từ phân tử nhuộm hấp thụ ánh sáng về điện cực.

Ngoài lĩnh vực năng lượng, TiO2 còn xuất hiện trong:

  • Điện cực pin lithium-ion: giúp cải thiện chu kỳ sạc-xả và độ ổn định nhiệt.
  • Thiết bị cảm biến khí: nhạy với các chất như CO, NO2, NH3.
  • Màng mỏng dẫn điện trong màn hình LCD, gương điện tử.

Sự ổn định hóa học, khả năng tương thích với nhiều vật liệu khác và chi phí thấp khiến TiO2 trở thành một vật liệu hứa hẹn trong các thiết bị điện tử thế hệ mới.

Ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường

TiO2 được xếp vào loại vật liệu có độ an toàn cao khi sử dụng ở dạng hạt lớn. Tuy nhiên, khi ở dạng hạt nano, đặc biệt là dạng hít phải qua không khí (bụi nano), các lo ngại về nguy cơ gây hại sức khỏe đã được đưa ra. Năm 2010, Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã phân loại TiO2 dạng bụi vào nhóm 2B – “có thể gây ung thư cho người” qua đường hô hấp.

Các ảnh hưởng môi trường tiềm ẩn của TiO2 dạng nano bao gồm:

  • Ảnh hưởng đến vi sinh vật trong nước thải sinh học.
  • Khả năng tích lũy sinh học trong chuỗi thức ăn.
  • Khó phân hủy trong môi trường tự nhiên, tồn tại lâu dài.

Do đó, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn hóa chất, xử lý bùn thải và khí thải chứa TiO2. Thông tin chi tiết: IARC Monographs – Titanium Dioxide.

Xu hướng nghiên cứu và cải tiến vật liệu

Các hướng nghiên cứu mới về TiO2 đang tập trung vào việc mở rộng khả năng hấp thụ ánh sáng, tăng hiệu suất xúc tác và giảm độc tính. Một số chiến lược bao gồm:

  1. Doping với các nguyên tố như N, S, Fe, Cu để điều chỉnh dải năng lượng band gap.
  2. Tạo composite TiO2/graphene để tăng độ dẫn điện và giảm tái tổ hợp electron.
  3. Thiết kế vật liệu dạng mesoporous để tăng diện tích bề mặt hoạt tính.

Song song đó, xu hướng phát triển vật liệu “xanh”, ít tác động đến sức khỏe và môi trường đang thúc đẩy sự ra đời của các biến thể TiO2 cải tiến như TiO2-bio hoặc TiO2 biến tính sinh học.

Tài liệu tham khảo

  1. Chen, X., & Mao, S. S. (2007). Titanium dioxide nanomaterials: Synthesis, properties, modifications, and applications. Chemical Reviews, 107(7), 2891–2959. Link
  2. Diebold, U. (2003). The surface science of titanium dioxide. Surface Science Reports, 48(5–8), 53–229. Link
  3. U.S. National Library of Medicine. Titanium dioxide nanoparticle safety profile. Link
  4. IARC Monographs on the Evaluation of Carcinogenic Risks to Humans. Titanium Dioxide. Link
  5. ScienceDirect – Titanium dioxide in environmental remediation. Link
  6. National Center for Biotechnology Information – Biomedical applications of TiO2. Link
  7. Cristal – TiOxiclear Environmental Solutions. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề oxit titan:

Quang Xúc Tác Ánh Sáng Thấy Được Trong Ôxít Titan Bổ Sung Nitơ Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 293 Số 5528 - Trang 269-271 - 2001
Để sử dụng hiệu quả bức xạ ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng trong nhà, chúng tôi đã tìm kiếm một quang xúc tác có độ phản ứng cao dưới ánh sáng nhìn thấy. Các màng và bột của TiO2-xNx đã cho thấy sự cải thiện so với điôxít titan (TiO2) dưới ánh sáng nhìn thấy (bước sóng <...... hiện toàn bộ
#Quang xúc tác #Ôxít titan #Nitơ #Ánh sáng nhìn thấy #Xúc tác quang học #Photodegradation #Methylene blue #Acetaldehyde #Quang phổ xạ tia X
Chế tạo màng mỏng oxit niken bằng phương pháp sol-gel trên nền titan kim loại và một số yếu tố ảnh hưởng đến tính chất điện hóa của màng trong dung dịch KOH 1 M
Vietnam Journal of Chemistry - Tập 45 Số 3 - 2012
In this paper, nickel oxide thin films on the titanium substrate were prepared by the sol-gel dip-coating technique with the precursors NiSO4.7H2O and acetic acid. The obtained thin films have a good adhesion to the substrate. The electrochemical behaviors of the NiOxHythin films were investigated in KOH 1 M solution by the voltammetry technique. The effect of addition of platinum, heating tempera...... hiện toàn bộ
Phân tích quá trình ăn mòn oxit perovskite sử dụng plasma khởi động bằng argon cho các ứng dụng quang học Dịch bởi AI
Nanoscale Research Letters - - 2021
Chúng tôi đã phân tích quá trình ăn mòn khô các oxit perovskite sử dụng plasma khởi động bằng argon (ICP) cho các ứng dụng quang học. Nhiều điều kiện trong buồng và sự ảnh hưởng của chúng đến tốc độ ăn mòn đã được chứng minh dựa trên lithium niobate (LN) kiểu Z-cut. Kết quả đo đạc là có thể dự đoán và lặp lại, có thể áp dụng cho các oxit perovskite khác, như LN kiểu X-cut và barium titanium oxide ...... hiện toàn bộ
#oxit perovskite #plasma khởi động bằng argon #ứng dụng quang học #lithium niobate #barium titanium oxide
Tác động của Độ Dày Oxit Giao Diện đến Sự Hình Thành Titanium Silicide Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 260 - Trang 329-334 - 1992
Sự hình thành TiSi2 trên các nền vật liệu khác nhau đã được nghiên cứu rộng rãi trong quá khứ và một trong những thông số quan trọng đã được xác định là chất lượng của giao diện trước khi lắng đọng. Trong bài báo này, chất lượng của silicide được hình thành trên một loạt các oxit, từ 1nm đến 15nm, đã được nghiên cứu hệ thống bằng cách sử dụng các phép đo điện trở tấm, Kính hiển vi điện tử quét, Kí...... hiện toàn bộ
#TiSi2 #oxit giao diện #độ dày #chất lượng #hình thành silicide
Cấu trúc nano dựa trên graphene cho quá trình phân hủy quang xúc tác nâng cao các thuốc nhuộm công nghiệp Dịch bởi AI
Emergent Materials - Tập 3 - Trang 169-180 - 2020
Oxit graphene (GO) là một lớp đơn nguyên tử carbon liên kết sp2 với nhiều nhóm chức oxy trên bề mặt. Sự xuất hiện của diện tích bề mặt lớn (~2630 m2/g), các chức năng bề mặt, cùng với tính chất điện tử và cơ học khiến các hợp chất dựa trên graphene trở nên ưu việt cho các ứng dụng xử lý. Chúng tôi báo cáo về việc tổng hợp và so sánh hiệu suất phân hủy thuốc nhuộm của hai hợp chất dựa trên titania ...... hiện toàn bộ
#graphene #oxit graphene #titania #phân hủy thuốc nhuộm #quang xúc tác
Nanoparticles titanium dioxide doped antimony: Tổng hợp, đặc trưng và ứng dụng kháng khuẩn Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 245-257 - 2022
Ô nhiễm môi trường, vi khuẩn kháng thuốc và các đột biến của chúng là những vấn đề lớn đối với thế giới hiện đại. Những vấn đề này đôi khi gây ra sự hỗn loạn trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Chúng tôi đang tìm kiếm các giải pháp rẻ tiền và tốt hơn để giải quyết những vấn đề này. Các quá trình oxy hóa nâng cao là một trong những giải pháp này, được sử dụng rộng rãi cho mục đích này. Các vật ...... hiện toàn bộ
#Ô nhiễm môi trường #vi khuẩn kháng thuốc #nanoparticle #oxit titan #tính kháng khuẩn
Tổng hợp và hiệu suất của composite titania-hydroxyapatite quang xúc tác Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - Tập 23 - Trang 2398-2405 - 2008
Quá trình phân hủy quang xúc tác của methylene blue (MB) trên composite titania-hydroxyapatite (HAp) xốp dưới sự chiếu xạ của tia cực tím đã được nghiên cứu. Chất xúc tác được chế tạo bằng cách phủ HAp xốp bằng dung dịch titanium butoxide [Ti(OBu)4] với tỷ lệ titan dioxit từ 17–49 wt%. Phân tích nhiễu xạ tia X bột cho thấy tỉ lệ cao hơn của anatase khi nhiệt độ thiêu kết tăng từ 500 lên 800 °C do ...... hiện toàn bộ
#phân hủy quang xúc tác #titan dioxit #hydroxyapatite #methylene blue #thiêu kết #perovskite
Ảnh hưởng của việc thêm sửa đổi silica và titania đến microstructure của alumin oxit đã nung Dịch bởi AI
Inorganic Materials - Tập 36 - Trang 1127-1132 - 2000
Cách thức mà các chất thêm sửa đổi silica và titania được đưa vào alumin oxit cho thấy có ảnh hưởng mạnh đến cấu trúc vi mô của các vật liệu Al2O3-SiO2-TiO2 đã nung. Bằng cách kết hợp lớp phân tử và trộn cơ học, có thể thu được các vật liệu với cấu trúc lỗ rỗng được kiểm soát.
#silica #titania #alumin oxit #microstructure #vật liệu đã nung
Tấm nanosheet TiO2 xốp với một lượng lớn các mặt {001} lộ ra như một vật chứa lưu huỳnh cho pin lithium–lưu huỳnh hiệu suất cao Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 20 - Trang 2161-2168 - 2016
Pin Li-S là một hệ thống lưu trữ năng lượng điện hóa hấp dẫn nhờ có mật độ năng lượng cao. Tuy nhiên, việc thương mại hóa nó đã bị ảnh hưởng lớn bởi vòng đời kém và hiệu suất tỷ lệ thấp, điều này được quy cho sự hòa tan của polysulfide và hiệu ứng shuttle của chúng. Trong nghiên cứu này, các hạt oxit titan với một lượng lớn các mặt {001} lộ ra (TDPEF) đã được chuẩn bị bằng phương pháp nhiệt độ cồn...... hiện toàn bộ
#pin lithium-lưu huỳnh #oxit titan #polysulfide #diện tích bề mặt riêng #dung lượng xả
Oxi hóa quang điện của progesterone trong nước bằng cách sử dụng anot titan phủ carbon và chất xúc tác vanadi pentoxit: động lực học loại bỏ steroid Dịch bởi AI
Journal of Applied Electrochemistry - - 2024
Progesterone (PGT) là một hormone steroid được sản xuất tự nhiên bởi phụ nữ mang thai. Sự ra đời của ngành dược phẩm đã tạo điều kiện cho việc sản xuất tổng hợp PGT như một loại thuốc cho các vấn đề liên quan đến thai kỳ. Như một hệ quả của việc sản xuất tổng hợp và tỉ lệ sử dụng PGT cao, chúng đã trở thành một chất ô nhiễm mới nổi trong các nguồn nước trên toàn cầu. Các phương pháp xử lý nước thả...... hiện toàn bộ
Tổng số: 27   
  • 1
  • 2
  • 3